luongducthang713

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
1000 / 1000
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1197pp)
Training (51565.0 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đua robot | 100.0 / |
Đua Robot | 1400.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
DHBB (8716.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ | 1900.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
CSES (26660.0 điểm)
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Happy School (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 2000.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
Ô TÔ BAY | 2100.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Cơn Bão | 1500.0 / |
HOCKEY GAME | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |