nducthanh28158
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++03
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(1372pp)
TLE
19 / 20
C++03
77%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++03
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++03
63%
(945pp)
Happy School (6760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Training (39000.0 điểm)
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (9591.4 điểm)
contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
hermann01 (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |