nguyen_duc_tai12345
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++11
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
6 / 6
C++11
86%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++11
81%
(1710pp)
AC
3 / 3
PAS
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(1397pp)
AC
15 / 15
C++11
66%
(1327pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(1260pp)
Training (22154.6 điểm)
CSES (169022.9 điểm)
OLP MT&TN (3552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (4310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Cờ Vua | 2000.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
MAXGCD | 2000.0 / |
Thao Tác | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
THT (1936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm | 1800.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
DHBB (5740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |