nguyenduckien265

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
WA
35 / 41
PY3
86%
(1244pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(862pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (4800.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (21551.2 điểm)
Training (7975.0 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (2682.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |