nguyenhuong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(285pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(271pp)
TLE
6 / 10
C++17
86%
(206pp)
RTE
7 / 13
C++17
81%
(132pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(116pp)
AC
12 / 12
SCAT
74%
(74pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(70pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
Cánh diều (1166.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (161.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 161.538 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
THT Bảng A (820.0 điểm)
Training (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |