nhatkhoi842008
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(862pp)
WA
14 / 16
C++20
63%
(772pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Matching | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (340.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (2675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 30.0 / 300.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy số | 1045.0 / 1900.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (2400.0 điểm)
Khác (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / 1.0 |
Chụp ảnh | 1500.0 / 1500.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 50.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (4994.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1394.872 / 1600.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Thích đồ ngọt | 400.0 / 400.0 |
THT (1277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 100.0 / 100.0 |
Du lịch | 25.0 / 100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 192.0 / 200.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (7352.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |