ntktnd989
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++14
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Training (9260.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
Dãy con | 300.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |