os_tomngt
Phân tích điểm
AC
41 / 41
SCAT
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(882pp)
THT Bảng A (50400.0 điểm)
THT (8000.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (6720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Mua sách | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |