os_tomngt
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(244pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(232pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(221pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(210pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(126pp)
THT Bảng A (7301.0 điểm)
THT (900.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Mua sách | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |