phamthuylinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
19 / 19
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
24 / 24
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (11152.3 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Training (18000.0 điểm)
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
HSG THPT (5949.8 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
DHBB (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
THT (7057.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 2000.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
Hoán đổi | 1900.0 / |
OLP MT&TN (3748.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Free Contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RAINBOWREC | 1900.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |