quang09032014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
86%
(686pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
IR
4 / 5
PYPY
63%
(101pp)
THT Bảng A (860.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Training (4300.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |