quanscratchlop4a1

Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
9 / 9
SCAT
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(1083pp)
TLE
3 / 5
SCAT
86%
(823pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(733pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(619pp)
AC
20 / 20
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
1 / 1
SCAT
66%
(531pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(504pp)
THT Bảng A (8310.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (4380.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (8496.0 điểm)
THT (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |