rf_1004
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1629pp)
AC
1 / 1
C++17
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1260pp)
DHBB (20000.0 điểm)
Khác (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Training (78740.5 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
contest (8989.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (7130.0 điểm)
CSES (63113.4 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 1500.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
vn.spoj (8360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 1800.0 / |