rf_1004
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(1250pp)
AC
23 / 23
C++17
66%
(1061pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1008pp)
DHBB (7600.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Training (22086.9 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
contest (1552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CSES (54718.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
vn.spoj (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Forever Alone Person | 350.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 400.0 / |