rf_1004
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(1008pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (1552.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (47018.3 điểm)
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Training (15786.9 điểm)
vn.spoj (970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 70.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |