sha2koff
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Free Contest (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
contest (11000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Training (28673.8 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (19600.0 điểm)
Practice VOI (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |