sus
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1544pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1397pp)
AC
60 / 60
C++14
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(1260pp)
ABC (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
Array Practice (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (11060.0 điểm)
Cốt Phốt (2390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (109828.6 điểm)
DHBB (11756.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (8011.3 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Nâng Cấp Đường | 700.0 / 700.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (4300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 400.0 / 400.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
IOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Cờ vua vô hạn 2 | 100.0 / 100.0 |
Đo Lường Thiệt Hại | 300.0 / 500.0 |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (7807.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây Nhi | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.1 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (4590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / 1900.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 350.0 / 350.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 240.0 / 400.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 60.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2300.0 điểm)
Training (38816.5 điểm)
vn.spoj (5680.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |