thanhnhan13032009

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
contest (9010.0 điểm)
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training (19547.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (9545.5 điểm)
DHBB (11240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIB3 | 2100.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
Computer | 1900.0 / |
Chỉnh lí | 1800.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |