thanhnhan13032009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1029pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (2540.0 điểm)
Cốt Phốt (777.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CSES (8009.1 điểm)
DHBB (3721.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 280.0 / 400.0 |
Computer | 540.0 / 600.0 |
Chỉnh lí | 500.0 / 500.0 |
FIB3 | 1600.0 / 1600.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 40.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (8359.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |