thanhtruc386
Phân tích điểm
RTE
8 / 14
C++11
100%
(914pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(349pp)
WA
9 / 20
C++11
66%
(269pp)
ABC (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (3252.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 914.286 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (2650.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 252.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 66.667 / 2000.0 |