thanhtung_7134
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
75 / 75
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
TLE
9 / 10
C++20
74%
(992pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(862pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(819pp)
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (15800.0 điểm)
CPP Basic 02 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
THT (4640.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9924.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG THCS (4416.7 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ABC (5336.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Robot di chuyển | 1400.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
Căn phòng kỳ diệu | 1500.0 / |
Ai sút phạt tốt hơn | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Khác (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG THPT (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |