thdMinhTien10I

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1059pp)
TLE
9 / 12
C++20
77%
(987pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(882pp)
TLE
2 / 3
C++20
66%
(708pp)
AC
23 / 23
C++20
63%
(630pp)
Training (12329.3 điểm)
HSG THPT (269.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Đề chưa ra (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đi Taxi | 300.0 / |
CSES (13279.3 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Happy School (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |