thienkhang_LTV
Phân tích điểm
RTE
9 / 10
C++20
100%
(900pp)
90%
(722pp)
RTE
8 / 11
C++20
86%
(561pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(244pp)
RTE
12 / 14
C++17
77%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2104.5 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |