thuvinh4
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:06 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
9:55 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
32 / 32
PY3
5:36 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
5:32 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
8:47 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
10:03 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(210pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 150.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |