toantieuhoc16
Phân tích điểm
WA
2 / 3
PY3
100%
(933pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
TLE
5 / 10
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
WA
4 / 5
C++20
70%
(447pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 90.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Happy School (139.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 125.0 / 250.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (572.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 272.727 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (6940.0 điểm)
Training (3767.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |