toantieuhoc16

Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1900pp)
WA
10 / 11
PY3
90%
(1559pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1315pp)
AC
41 / 41
SCAT
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
THT Bảng A (57957.1 điểm)
THT (25900.0 điểm)
Training (14231.0 điểm)
Happy School (755.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (2527.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
contest (7520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |