trinhtungils
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1303pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(945pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / 1700.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (34186.1 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOCKEY GAME | 450.0 / 450.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) | 300.0 / 300.0 |
Training (10412.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |