Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
Số 0 tận cùng zero01 DHBB 300p 25% 148
Vasya vasya DHBB 600p 22% 42
Computer computer DHBB 600p 34% 81
Chia kẹo 01 candy01 DHBB 1500p 30% 289
Hình tròn basic12 Training 100 41% 3248
Số có 3 chữ số basic11 Training 100p 58% 4626
Số có 2 chữ số basic10 Training 100p 61% 4887
Ngày tháng năm basic09 hermann01 100 46% 3771
Chữ liền trước basic08 Training 100 59% 2850
Ký tự cũ basic07 Training 800 69% 3482
Ký tự mới basic06 Training 100 62% 3177
Phép toán số học basic05 Training 100 58% 3923
Biếu thức #2 basic04 Training 100p 45% 4517
Số lượng số hạng basic03 Training 100p 56% 4626
Biểu thức #1 basic02 Training 100 48% 4685
Số gấp đôi basic01 Training 100p 65% 6262
Dãy số hoàn hảo seqhh HSG_THCS_NBK 300p 24% 658
Cấp số nhân power01 Training 1600p 27% 612
Tính tổng sumcal DHBB 1800p 17% 64
Dãy con min max seqmm DHBB 300p 34% 664
Hình vuông lớn nhất squaremax DHBB 500p 31% 150
Hàng cây tree DHBB 300p 33% 367
Đầu tư invest DHBB 300p 28% 67
Ghim giấy pin DHBB 300p 33% 139
Biến đổi số swapnum hermann01 200p 37% 1711
Biến đổi xâu đối xứng palinstr01 contest 900p 33% 1601
Fibo đầu tiên fibo00 hermann01 200p 45% 1925
FNUM findnum Training 200p 34% 1166
Đếm ký tự (HSG'19) cntchar hermann01 100p 60% 2737
Tìm ký tự (THT TP 2015) 15thtbdna2 hermann01 100p 35% 870
Vẻ đẹp của số dư sodu DHBB 300p 23% 176
Luyện thi cấp tốc luyenthi DHBB 1600p 51% 195
Nhà nghiên cứu seqbal DHBB 350p 31% 635
Cây khung nhỏ nhất mst vn.spoj 300 53% 256
Liên thông diconnect Training 300p 24% 96
Vị trí số âm av06scr Training 100p 35% 234
Vị trí số âm av06 hermann01 100p 44% 2480
Vị trí số dương av05scr HSG_THCS_NBK 100p 38% 466
Vị trí số dương av05 hermann01 100p 35% 2934
Tổng chẵn av01 hermann01 100p 54% 4606
Tổng lẻ av02 hermann01 100p 43% 4009
Tổng dương av03 hermann01 100p 47% 4017
Tính trung bình cộng av04 hermann01 100p 27% 3374
ATM Gạo 2 rice DHBB 600p 19% 18
Trại cách ly camp DHBB 300p 19% 35
Post bài FB partition DHBB 400p 17% 9
ATM Gạo crec HSG_THCS_NBK 400p 19% 13
Thay đổi bảng table DHBB 300p 15% 30
Fibo cơ bản fibo01 hermann01 200p 15% 315
Sắp xếp bảng số numorder hermann01 200p 17% 270