04napdung
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
8:44 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
11:44 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
9:36 a.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
18 / 18
C++20
7:30 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:58 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
4:50 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++17
6:08 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
4:20 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
WA
7 / 9
PY3
6:33 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(413pp)
AC
20 / 20
C++17
6:29 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (5000.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (823.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
Training (8542.2 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 30.0 / 200.0 |