Anonymous
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1805pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(1534pp)
AC
12 / 12
C++11
86%
(1458pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(1176pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(1117pp)
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
CERC (296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 296.0 / 400.0 |
contest (4529.5 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
CSES (9900.0 điểm)
DHBB (8455.0 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4456.6 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2963.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 234.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 729.6 / 2400.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Training (20090.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |