Anonymous
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++11
95%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1134pp)
HSG THCS (16670.3 điểm)
contest (17714.9 điểm)
Happy School (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Training (69840.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
DHBB (19010.0 điểm)
Khác (5825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Free Contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
CSES (9800.0 điểm)
THT (2711.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 1400.0 / |
CERC (1406.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |