DuyPhucTVt
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1400pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(977pp)
TLE
19 / 20
C++11
77%
(882pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(735pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(698pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(567pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Training (18324.4 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (61.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 1600.0 / |
hermann01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
contest (1233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyến đi vui vẻ | 1900.0 / |
HSG THPT (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |