HaoVo
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++11
95%
(1805pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1323pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(1187pp)
AC
4 / 4
C++11
66%
(1125pp)
AC
3 / 3
C++11
63%
(1008pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (409.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Qua sông | 209.5 / 400.0 |
CSES (32796.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1350.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
THT (489.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 489.6 / 2400.0 |
Training (3010.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |