Hoang_Hai
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1161pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(882pp)
Training (19980.0 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (16000.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (10833.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
THT (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (571.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |