ITK10_BaoQuang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Training (33200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
contest (12571.4 điểm)
HSG THCS (6788.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì | 1700.0 / |
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay | 1900.0 / |