Kevinthai219
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
TLE
10 / 11
PY3
95%
(777pp)
TLE
10 / 18
PY3
90%
(602pp)
TLE
5 / 16
PY3
86%
(402pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
WA
11 / 13
PY3
66%
(112pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (366.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 16.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 60.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 20.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1135.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 666.667 / 1200.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (25.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 25.714 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 140.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (200.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THTTQ22 Tìm số | 0.1 / 1.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |