Kevinthai219

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
TLE
10 / 11
PY3
81%
(1037pp)
WA
11 / 13
PY3
77%
(982pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Training (22032.9 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
contest (2574.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (1215.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
THT (2390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTTQ22 Tìm số | 1900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (1665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
HSG THPT (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Happy School (231.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |