Kevinthai219

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
TLE
10 / 11
PY3
95%
(777pp)
TLE
10 / 18
PY3
90%
(602pp)
TLE
6 / 10
PY3
86%
(514pp)
TLE
5 / 16
PY3
81%
(382pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(133pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(126pp)
Training (3802.9 điểm)
Cánh diều (400.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
contest (366.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (1135.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
THT (200.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTTQ22 Tìm số | 1.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
HSG THPT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Happy School (25.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |