NguyenMinhKhoihandsome
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
TLE
98 / 100
C++14
95%
(1396pp)
WA
62 / 100
C++14
90%
(1007pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
TLE
10 / 11
C++14
77%
(633pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (4706.0 điểm)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 3.0 / 100.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3568.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |