P1O1_07
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(190pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |