P2B1_19
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
TLE
9 / 10
PY3
74%
(992pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (10400.0 điểm)
CPP Basic 01 (8000.0 điểm)
CSES (6400.0 điểm)
Training (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 1300.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Lì Xì | 1600.0 / |
Vận tốc trung bình | 800.0 / |
Tổng Ami | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (5650.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |