P2B1_19
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (1300.0 điểm)
CPP Basic 01 (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
String check | 10.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
Uppercase #1 | 100.0 / |
Decode string #2 | 100.0 / |
CSES (8300.0 điểm)
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Hai phần tử dễ thương | 300.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Nhân hai | 100.0 / |
Lì Xì | 300.0 / |
Vận tốc trung bình | 100.0 / |
Tổng Ami | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG THCS (1070.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |