Rykrax
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
10:39 p.m. 21 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
17 / 17
C++14
3:03 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
12:39 p.m. 26 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++11
9:53 a.m. 12 Tháng 12, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++11
4:03 p.m. 23 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
9:40 p.m. 13 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++11
12:23 p.m. 3 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(294pp)
AC
7 / 7
C++11
10:28 a.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(244pp)
AC
100 / 100
C++11
8:15 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
14 / 14
C++11
11:18 a.m. 24 Tháng 12, 2021
weighted 63%
(189pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 20.0 / 200.0 |
Khác (402.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 52.0 / 130.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |