Rykrax

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(1250pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(1061pp)
AC
40 / 40
C++14
63%
(1008pp)
HSG THCS (4161.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Training (33400.0 điểm)
contest (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THPT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Khác (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp | 1900.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |