Rykrax

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(1700pp)
AC
17 / 17
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(652pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
AC
7 / 7
C++11
63%
(221pp)
HSG THCS (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Training (6390.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG THPT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (402.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
CPP Advanced 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp | 1700.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |