THBP2003
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:02 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(190pp)
AC
100 / 100
PY3
9:22 a.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
40 / 40
PY3
9:25 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
10:08 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
11 / 11
PY3
9:09 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
21 / 21
PY3
8:57 a.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
10:36 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
10:19 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |