THBP2003
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(559pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (12700.0 điểm)
Cánh diều (10500.0 điểm)
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |