Thanhthanh_2020
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
7:48 a.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
4:39 p.m. 1 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1425pp)
TLE
40 / 50
C++11
8:34 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(866pp)
WA
9 / 10
C++11
9:16 a.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(694pp)
AC
14 / 14
C++11
9:46 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++11
5:57 p.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(619pp)
TLE
50 / 100
C++11
8:52 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(349pp)
AC
100 / 100
PY3
8:43 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++11
7:56 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(252pp)
contest (1480.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (31.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.6 / 300.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3083.6 điểm)
HSG THPT (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại) | 80.0 / 100.0 |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3854.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |