TranDucAnh_PT
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
10:55 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
10:59 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
1 / 1
C++20
11:02 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++20
9:46 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
2 / 2
C++20
11:04 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++20
10:56 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
9:59 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
9:44 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
11:08 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(252pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (4900.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |