Trannamanh0610LIM
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(768pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2234.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm Xâu Con | 42.0 / 2100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Training (9285.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |