Trungg123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PAS
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PAS
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PAS
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(908pp)
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PAS
63%
(819pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (16126.3 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 120.0 / 200.0 |
POWER | 60.0 / 100.0 |
HSG THCS (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Practice VOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (6990.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |