VH_03_LEVUHUY2k10
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1115pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(531pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (1862.0 điểm)
contest (3700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (4970.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |