_nomine_
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++14
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1176pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
GSPVHCUTE (11.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
Happy School (6063.0 điểm)
Cốt Phốt (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Training (16010.0 điểm)
contest (1009.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Qua sông | 400.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (260.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DHBB (3830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Dãy con | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THPT (1000.0 điểm)
HSG THCS (3850.0 điểm)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
HSG cấp trường (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (7600.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / |