_nomine_
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++14
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
GSPVHCUTE (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
Happy School (11832.0 điểm)
Cốt Phốt (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training (53550.0 điểm)
contest (6642.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1110.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
THT Bảng A (7800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DHBB (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (6500.0 điểm)
HSG THCS (13900.0 điểm)
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 1900.0 / |