anbatukamsiuuu

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(929pp)
CPP Advanced 01 (6420.0 điểm)
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training (27880.0 điểm)
Practice VOI (682.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Đề chưa ra (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
CSES (5500.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |