anhthy5353

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PYPY
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(210pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(199pp)
AC
11 / 11
PYPY
63%
(189pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
THT Bảng A (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training (4190.0 điểm)
HSG THCS (1220.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1016.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (400.0 điểm)
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |