chungcoi793
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
18 / 18
C++11
77%
(929pp)
AC
9 / 9
C++11
74%
(809pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 10.0 / 10.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (6794.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |