dangphuocduc2006
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
AC
18 / 18
C++11
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1187pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (42480.0 điểm)
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
contest (11850.0 điểm)
HSG THCS (9574.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì | 1700.0 / |
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay | 1700.0 / |