dangphuocduc2006
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(1700pp)
AC
18 / 18
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1680.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì | 1700.0 / 1700.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 150.0 / 200.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2734.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (23.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vác tre | 23.529 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 60.0 / 100.0 |
Training (10740.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |